Có 2 kết quả:

开国 kāi guó ㄎㄞ ㄍㄨㄛˊ開國 kāi guó ㄎㄞ ㄍㄨㄛˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to found a state
(2) to open a closed country

Từ điển Trung-Anh

(1) to found a state
(2) to open a closed country