Có 2 kết quả:
开国 kāi guó ㄎㄞ ㄍㄨㄛˊ • 開國 kāi guó ㄎㄞ ㄍㄨㄛˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to found a state
(2) to open a closed country
(2) to open a closed country
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to found a state
(2) to open a closed country
(2) to open a closed country
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0